Đề nghị báo giá vật tư
Nhà máy In tiền Quốc gia có nhu cầu đúc lại một số quả lô của các máy in
Thông tin chi tiết tại đây
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
AUD | 15,870.94 | 16,545.41 |
CAD | 17,407.08 | 18,146.84 |
CHF | 28,245.74 | 29,446.12 |
CNY | 3,440.16 | 3,586.36 |
DKK | - | 3,807.02 |
EUR | 27,152.24 | 28,640.80 |
GBP | 32,294.12 | 33,666.55 |
HKD | 3,193.00 | 3,348.73 |
INR | - | 305.54 |
JPY | 164.93 | 175.41 |
KRW | 15.30 | 18.44 |
KWD | - | 86,019.12 |
MYR | - | 5,810.01 |
NOK | - | 2,472.87 |
RUB | - | 322.30 |
SAR | - | 7,059.70 |
SEK | - | 2,581.61 |
SGD | 18,689.61 | 19,522.89 |
THB | 670.90 | 777.09 |
USD | 25,320.00 | 25,710.00 |
Nguồn: Vietcombank |