Đề nghị báo giá hóa chất
Nhà máy In tiền Quốc gia dự kiến mua hóa chất phục vụ sản xuất, kính mời các nhà thầu quan tâm tham gia
Thông tin chi tiết tại đây
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
AUD | 15,589.23 | 16,251.81 |
CAD | 17,173.09 | 17,902.98 |
CHF | 28,075.81 | 29,269.09 |
CNY | 3,429.06 | 3,574.81 |
DKK | - | 3,790.99 |
EUR | 27,028.12 | 28,509.99 |
GBP | 32,044.26 | 33,406.20 |
HKD | 3,183.91 | 3,339.22 |
INR | - | 302.86 |
JPY | 165.88 | 176.42 |
KRW | 15.15 | 18.27 |
KWD | - | 85,811.33 |
MYR | - | 5,807.17 |
NOK | - | 2,437.88 |
RUB | - | 313.26 |
SAR | - | 7,040.73 |
SEK | - | 2,591.42 |
SGD | 18,604.76 | 19,434.34 |
THB | 664.31 | 769.46 |
USD | 25,250.00 | 25,640.00 |
Nguồn: Vietcombank |