Đề nghị báo giá phụ tùng máy BPS
Nhà máy In tiền Quốc gia đề nghị quý đơn vị quan tâm gửi báo giá cho chúng tôi
Thông tin chi tiết tại đây
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
AUD | 15,721.78 | 16,389.94 |
CAD | 17,305.05 | 18,040.50 |
CHF | 28,118.26 | 29,313.26 |
CNY | 3,435.09 | 3,581.08 |
DKK | - | 3,791.23 |
EUR | 27,038.98 | 28,521.37 |
GBP | 32,142.04 | 33,508.04 |
HKD | 3,189.27 | 3,344.82 |
INR | - | 304.23 |
JPY | 165.44 | 175.96 |
KRW | 15.22 | 18.35 |
KWD | - | 85,951.78 |
MYR | - | 5,818.56 |
NOK | - | 2,450.18 |
RUB | - | 314.33 |
SAR | - | 7,054.17 |
SEK | - | 2,574.29 |
SGD | 18,635.73 | 19,466.63 |
THB | 668.98 | 774.87 |
USD | 25,300.00 | 25,690.00 |
Nguồn: Vietcombank |