Đề nghị báo giá Dầu thầu dầu
Nhà máy In tiền Quốc gia dự kiến mua dầu thầu dầu
Thông tin chi tiết tại đây
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
AUD | 16,376.24 | 17,071.74 |
CAD | 18,160.41 | 18,931.69 |
CHF | 30,163.43 | 31,444.49 |
CNY | 3,511.26 | 3,660.38 |
DKK | - | 3,970.56 |
EUR | 28,310.60 | 29,861.89 |
GBP | 33,665.64 | 35,095.43 |
HKD | 3,235.66 | 3,393.39 |
INR | - | 315.81 |
JPY | 170.02 | 180.82 |
KRW | 15.89 | 19.15 |
KWD | - | 87,694.72 |
MYR | - | 6,085.91 |
NOK | - | 2,561.97 |
RUB | - | 342.50 |
SAR | - | 7,178.13 |
SEK | - | 2,729.69 |
SGD | 19,435.74 | 20,301.76 |
THB | 687.75 | 796.58 |
USD | 25,750.00 | 26,140.00 |
Nguồn: Vietcombank |