Thông báo mời đấu giá phế liệu
Nhà máy In tiền Quốc gia thông báo mời đấu giá phế liệu
Thông tin chi tiết tại đây
Ngoại tệ | Mua | Bán |
---|---|---|
AUD | 16,738.07 | 17,448.79 |
CAD | 18,597.81 | 19,387.50 |
CHF | 31,969.08 | 33,326.53 |
CNY | 3,550.09 | 3,700.83 |
DKK | - | 4,168.85 |
EUR | 29,738.76 | 31,306.94 |
GBP | 34,338.61 | 35,796.68 |
HKD | 3,232.19 | 3,389.72 |
INR | - | 315.59 |
JPY | 171.40 | 182.29 |
KRW | 16.40 | 19.77 |
KWD | - | 88,663.13 |
MYR | - | 6,210.34 |
NOK | - | 2,631.33 |
RUB | - | 352.86 |
SAR | - | 7,220.15 |
SEK | - | 2,787.88 |
SGD | 19,865.86 | 20,750.86 |
THB | 711.39 | 823.96 |
USD | 25,900.00 | 26,290.00 |
Nguồn: Vietcombank |